3 Quy Tắc Xác Định Huyệt Và Đường Kinh Theo Y Học Cổ Truyền
3 Quy Tắc Xác Định Huyệt Và Đường Kinh Theo Y Học Cổ Truyền
Trong y học cổ truyền, huyệt đạo được xem là những điểm quan trọng giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể, hỗ trợ điều trị và duy trì sức khỏe. Để sử dụng hiệu quả, việc xác định chính xác vị trí huyệt là vô cùng cần thiết. Dưới đây là 3 quy tắc dễ nhớ giúp bạn nhanh chóng xác định huyệt theo y học cổ truyền.
1. Quy tắc xác định vị trí huyệt
Một trong những mẹo quan trọng nhất để xác định vị trí của huyệt là dựa vào các đặc điểm tự nhiên của cơ thể. Theo y học cổ truyền, huyệt thường nằm ở các điểm như khe, rãnh, lõm, hay những chỗ trũng trên cơ thể như khe xương, bó cơ, gân hoặc lỗ khuyết. Khi tìm hiểu tên huyệt, bạn có thể nhận biết được các vị trí này dễ dàng hơn.
Ví dụ: Huyệt Khúc Trì nằm ở vùng khuỷu tay, dựa trên đặc điểm “khúc” và “trì” trong tên huyệt. Khi gập cong tay lại (khúc), huyệt ở vào chỗ lõm giống với cái ao (trì) nơi khuỷu tay. Do đó, có thể suy luận ra huyệt nằm ở chỗ trũng khi tay gập lại.
[Ảnh] Xác định vị trí huyệt Khúc Trì ở vùng khuỷu tay nhờ tên gọi
2. Quy tắc xác định đường kinh
Đường kinh là hệ thống các kênh năng lượng chạy dọc khắp cơ thể. Mỗi đường kinh có một chức năng riêng, kết nối với các tạng phủ và cơ quan cụ thể. Để xác định huyệt thuộc đường kinh nào, bạn có thể dựa trên vị trí của huyệt đầu và cuối trên các ngón tay hoặc ngón chân, kết hợp với học thuyết âm dương.
Đường kinh âm
Đường kinh âm là những đường kinh kết nối với các cơ quan nội tạng như tim, gan, thận. Đặc điểm dễ nhận biết của các đường kinh âm là chúng thường chạy ở mặt trong (mặt âm) của cơ thể, tức là những vùng ít tiếp xúc với ánh sáng như mặt trong cánh tay, chân. Đường kinh âm bắt đầu từ các ngón tay hoặc chân và đi lên ngực và bụng.
Ví dụ: Huyệt Thái Xung thuộc kinh Can, một đường kinh âm. Can (gan) là một tạng thuộc âm, và kinh Can chạy dọc theo mặt trong của chân, từ ngón chân cái lên đến vùng ngực bụng. Vì thế, huyệt Thái Xung nằm ở kẽ giữa ngón chân cái và ngón chân thứ hai, một vị trí khe hở dễ nhận biết. Ngoài tác dụng tại chỗ giúp giảm căng thẳng ở chân, huyệt này còn điều hòa các chức năng của gan và mắt, bởi theo lý thuyết y học cổ truyền, gan “khai khiếu ra mắt”.
Đường kinh dương
Đường kinh dương kết nối với các cơ quan bề mặt và các chức năng bảo vệ cơ thể như phổi, đại tràng, bàng quang. Đường kinh dương thường đi qua mặt ngoài của cơ thể (mặt dương), tức là những vùng thường xuyên tiếp xúc với ánh sáng và môi trường, như mặt ngoài cánh tay và chân. Đường kinh dương bắt đầu từ ngón tay hoặc chân và hướng về phía đầu và mặt.
Ví dụ: Huyệt Hợp Cốc thuộc kinh Đại Tràng, một đường kinh dương. Kinh Đại Tràng chạy dọc mặt ngoài của cánh tay, từ ngón tay cái qua khuỷu tay và lên đến mặt. Huyệt Hợp Cốc nằm ở giữa ngón cái và ngón trỏ, một chỗ dễ tìm và dễ thao tác. Huyệt này có tác dụng tại chỗ trong việc giảm đau tay, đồng thời điều hòa hệ tiêu hóa và các vấn đề về mặt và đầu do liên quan đến đường kinh dương.
[Ảnh] Hệ thống đường kinh lạc trên cơ thể người
Một mẹo khác là chú ý hướng đi của đường kinh: kinh dương quy về đầu và mặt, kinh âm quy về ngực và bụng. Đường kinh cũng thường đi theo các khe xương, cơ và gân, giúp bạn dễ dàng tìm ra huyệt hơn.
Ví dụ: Huyệt Thiên Đột thuộc đường kinh Nhâm (kinh âm), nằm ở vùng cổ, liên quan đến tạng phủ.
Với kiến thức này, bạn có thể dễ dàng xác định được huyệt nào thuộc kinh âm hay kinh dương và các tác dụng liên quan đến các tạng phủ tương ứng.
3. Quy tắc xác định tác dụng của huyệt
Mỗi huyệt có ba loại tác dụng chính mà bạn cần lưu ý:
- Tác dụng tại chỗ: Huyệt nằm ở đâu thì thường có tác dụng cải thiện vấn đề sức khỏe ở vị trí đó. Ví dụ, huyệt nằm ở vùng cổ sẽ có tác dụng giảm đau hoặc giải phóng căng thẳng tại cổ.
Ví dụ: Huyệt Phong Trì nằm ở sau gáy, có tác dụng giảm căng thẳng vùng cổ, đau đầu và các vấn đề liên quan đến vai gáy.
- Tác dụng theo đường kinh: Mỗi huyệt không chỉ có tác dụng tại chỗ mà còn ảnh hưởng đến chức năng của đường kinh mà nó thuộc về. Điều này có nghĩa là khi kích thích một huyệt thuộc kinh Thận, bạn không chỉ cải thiện vùng đặt huyệt mà còn có thể điều hòa các vấn đề liên quan đến thận.
Ví dụ: Huyệt Thái Khê thuộc kinh Thận, nằm ở mắt cá trong của chân. Ngoài việc giảm đau tại chỗ, huyệt này còn có thể điều hòa chức năng thận, giúp giải quyết các vấn đề về tiểu tiện hoặc cải thiện sức khỏe xương cốt.
- Tác dụng toàn cơ thể: Một số huyệt còn có thể tác động lên toàn bộ cơ thể thông qua mối quan hệ giữa tạng và phủ, hoặc giữa tạng và các biểu hiện bên ngoài cơ thể. Dựa vào tên huyệt, bạn cũng có thể dự đoán được tác dụng của nó.
Ví dụ: Huyệt Thái Xung thuộc đường kinh Can, không chỉ cải thiện sức khỏe gan mà còn giúp điều hòa các vấn đề liên quan đến mắt (Can khai khiếu ra mắt).
[Ảnh] Phòng chẩn trị y học cổ truyền Y Viên
Y Viên - Nơi gìn giữ tinh hoa y học cổ truyền
Phòng khám Y Viên ra đời từ năm 2019, với sứ mệnh gìn giữ và phát huy giá trị của y học cổ truyền Việt Nam. Chúng tôi tự hào mang đến các giải pháp trị liệu an toàn và hiệu quả, giúp cải thiện sức khỏe và duy trì cân bằng cơ thể. Đến với Y Viên, quý khách hàng sẽ được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, dựa trên tinh hoa y học cổ truyền và sự tận tâm của đội ngũ chuyên gia.
Y Viên cam kết mang đến sự hài lòng với niềm tin: “Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc và thành công”. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình bảo vệ và cải thiện sức khỏe, bằng những liệu pháp y học cổ truyền đã được thử thách và chứng minh qua hàng ngàn năm.
(Tài liệu tham khảo: Mẹo Nhớ Huyệt)